công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
LB11972V bảng dữ liệu(PDF) 2 Page - Sanyo Semicon Device |
|
LB11972V bảng dữ liệu(HTML) 2 Page - Sanyo Semicon Device |
2 / 7 page LB11972V No.8797-2/7 電気的特性/ Ta=25℃,VCC=12V 項目 記号 条件 min typ max unit 電源電流 ICC 20 30 mA 出力飽和電圧1 VOSAT1 IO=0.4A,Source+Sink 1.4 2.0 V 出力飽和電圧2 VOSAT2 IO=0.8A,Source+Sink,RF=0Ω 1.8 2.6 V MCOM端子同相入力電圧範囲 VIC 0 VCC-2 V PCOUT出力電流1 IPCOU ソース側 -90 µA PCOUT出力電流2 IPCOD シンク側 90 µA VCOIN入力電流 IVCOIN VCOIN=5V 0.1 0.2 µA VCO最低周波数 FVCOMIN VCOIN=オープン 400 Hz VCO最高周波数 FVCOMAX VCOIN=5V 18.5 kHz C1,C2ソース電流比 RSOURCE 1-(IC1SOURCE/IC2SOURCE) -12 +12 % C1,C2シンク電流比 RSINK 1-(IC1SINK/IC2SINK) -12 +12 % C1ソース,シンク電流比 RC1 IC1SOURCE/IC1SINK 50 % C2ソース,シンク電流比 RC2 IC2SOURCE/IC2SINK 50 % 逆起FG 出力ON電圧 VOL IFGO=1mA 0.4 V サーマルシャットダウン 動作温度 TTSD 設計目標値※ 150 180 210 ℃ サーマルシャットダウン ヒステリシス ∆TTSD 設計目標値※ 15 ℃ 電流リミッタ動作電圧 VRFILM RL=1kΩ,RF=100Ω 0.38 0.44 0.50 V ※設計目標値であり、測定は行わない。 外形図 unit:mm 3315 SANYO : SSOP24J(275mil) 112 13 24 0.15 9.75 0.8 (0.48) 0.3 |
Số phần tương tự - LB11972V |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |