công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
TC74HC299AP bảng dữ liệu(PDF) 4 Page - Toshiba Semiconductor |
|
TC74HC299AP bảng dữ liệu(HTML) 4 Page - Toshiba Semiconductor |
4 / 11 page TC74HC299AP/AF 2004-12-10 4 最大定格 項目 記号 定格 単位 電源電 圧 VCC −0.5~7 V 入力電 圧 VIN −0.5~VCC + 0.5 V 出力電 圧 VOUT −0.5~VCC + 0.5 V 入力保護ダイ オード 電流 IIK ±20 mA 出力寄生ダイ オード 電流 IOK ±20 mA 出力電流 (QA’, QH’) (QA~QH) IOUT ±25 ±35 mA 電源 /G N D 電流 ICC ±75 mA 許容損 失 PD 500 (DIP) (注 4)/180 (SOP) mW 保存温 度 Tstg −65∼150 °C 注 4: Ta = −40~65°C まで、500 mW。Ta = 65~85°C の範囲では−10 mW/°C で、300 mW までディレーティングし てください。 推奨動作条件 項目 記号 定格 単位 電源 電圧 VCC 2~6 V 入力 電圧 VIN 0~VCC V 出力 電圧 VOUT 0~VCC V 動作 温度 Topr −40~85 °C 入 力 上 昇、下 降時 間 tr, tf 0~1000 (VCC = 2.0 V) 0~500 (VCC = 4.5 V) 0~400 (VCC = 6.0 V) ns |
Số phần tương tự - TC74HC299AP |
|
Mô tả tương tự - TC74HC299AP |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |