công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
TS4994 bảng dữ liệu(PDF) 10 Page - STMicroelectronics |
|
TS4994 bảng dữ liệu(HTML) 10 Page - STMicroelectronics |
10 / 31 page TS4994 Electrical Characteristics 10/31 Figure 21. Close loop gain vs. frequency Figure 22. PSRR vs. frequency Figure 23. PSRR vs. frequency Figure 24. PSRR vs. frequency Figure 25. PSRR vs. frequency Figure 26. PSRR vs. frequency 0.1 1 10 100 1000 10000 -40 -30 -20 -10 0 10 -200 -160 -120 -80 -40 0 Gain Phase Frequency (kHz) Vcc = 2.6V Av = 1 ZL = 8 Ω + 500pF Tamb = 25 °C 100 1000 10000 -120 -110 -100 -90 -80 -70 -60 -50 -40 -30 -20 -10 0 Cb=0.1 µF Cb=1 µF Cb=0 20k 20 Cb=0.47 µF Vcc = 5V Vripple = 200mVpp Inputs = Grounded Av = 1, Cin = 4.7 µF RL ≥ 8Ω Tamb = 25 °C Frequency (Hz) 100 1000 10000 -120 -110 -100 -90 -80 -70 -60 -50 -40 -30 -20 -10 0 Cb=0.1 µF Cb=1 µF Cb=0 20k 20 Cb=0.47 µF Vcc = 3.3V Vripple = 200mVpp Inputs = Grounded Av = 1, Cin = 4.7 µF RL ≥ 8Ω Tamb = 25 °C Frequency (Hz) 100 1000 10000 -120 -110 -100 -90 -80 -70 -60 -50 -40 -30 -20 -10 0 Cb=0.1 µF Cb=1 µF Cb=0 20k 20 Cb=0.47 µF Vcc = 2.6V Vripple = 200mVpp Inputs = Grounded Av = 1, Cin = 4.7 µF RL ≥ 8Ω Tamb = 25 °C Frequency (Hz) 100 1000 10000 -120 -110 -100 -90 -80 -70 -60 -50 -40 -30 -20 -10 0 Cb=0.1 µF Cb=1 µF Cb=0 20k 20 Cb=0.47 µF Vcc = 5V Vripple = 200mVpp Inputs = Grounded Av = 2.5, Cin = 4.7 µF RL ≥ 8Ω Tamb = 25 °C Frequency (Hz) 100 1000 10000 -120 -110 -100 -90 -80 -70 -60 -50 -40 -30 -20 -10 0 Cb=0.1 µF Cb=1 µF Cb=0 20k 20 Cb=0.47 µF Vcc = 3.3V Vripple = 200mVpp Inputs = Grounded Av = 2.5, Cin = 4.7 µF RL ≥ 8Ω Tamb = 25 °C Frequency (Hz) |
Số phần tương tự - TS4994 |
|
Mô tả tương tự - TS4994 |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |