công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
LS-L29K bảng dữ liệu(PDF) 7 Page - OSRAM GmbH |
|
LS-L29K bảng dữ liệu(HTML) 7 Page - OSRAM GmbH |
7 / 20 page Version 1.0 (Replacement in due course) LS L29K 2012-10-01 7 Relative Spectral Emission - V(λ) = Standard eye response curve 7) page 19 , 1) page 19 Relative spektrale Emission - V(λ) = spektrale Augenempfindlichkeit 7) Seite 19 , 1) Seite 19 Irel = f (λ); TS = 25 °C; IF = 2 mA Radiation Characteristics 7) page 19 Abstrahlcharakteristik 7) Seite 19 Irel = f (ϕ); TS = 25 °C OHL00555 400 0 20 40 60 80 100 % Ι rel λ nm 450 500 550 600 650 700 Vλ yellow super-red orange OHL01440 0˚ 20˚ 40˚ 60˚ 80˚ 100˚ 120˚ 0.4 0.6 0.8 1.0 100˚ 90˚ 80˚ 70˚ 60˚ 50˚ 0˚ 10˚ 20˚ 30˚ 40˚ 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1.0 ϕ |
Số phần tương tự - LS-L29K |
|
Mô tả tương tự - LS-L29K |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |