công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử |
|
TS5MP645NYFPR bảng dữ liệu(PDF) 9 Page - Texas Instruments |
|
|
TS5MP645NYFPR bảng dữ liệu(HTML) 9 Page - Texas Instruments |
9 / 31 page Frequency (Hz) 100000 1000000 1E+7 1E+8 1E+9 1E+10 -120 -100 -80 -60 -40 -20 0 D002 Off Isolation Frequency (Hz) 200000 1000000 1E+7 1E+8 1E+9 1E+10 -120 -100 -80 -60 -40 -20 0 D003 Crosstalk Input Voltage (V) 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 D004 RON (-40°C) RON (25°C) RON (85°C) Frequency (Hz) 300000 1E+7 1E+8 1E+9 1E+10 -14 -13 -12 -11 -10 -9 -8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 0 D001 Bandwidth Input Voltage (V) 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 D003 RON (-40°C) RON (25°C) RON (85°C) Input Voltage (V) 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 D002 RON (-40°C) RON (25°C) RON (85°C) 9 TS5MP645 www.ti.com SCDS385 – JANUARY 2018 Product Folder Links: TS5MP645 Submit Documentation Feedback Copyright © 2018, Texas Instruments Incorporated 6.6 Typical Characteristics Figure 1. RON vs Input Voltage. VDD = 1.65 V Figure 2. RON vs Input Voltage. VDD = 3.3 V Figure 3. RON vs Input Voltage. VDD = 5.5 V Figure 4. Differential Bandwidth Figure 5. Off Isolation Figure 6. Differential Crosstalk |
Số phần tương tự - TS5MP645NYFPR |
|
Mô tả tương tự - TS5MP645NYFPR |
|
|
Link URL |
Chính sách bảo mật |
ALLDATASHEET.VN |
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không? [ DONATE ] |
Alldatasheet là | Quảng cáo | Liên lạc với chúng tôi | Chính sách bảo mật | Trao đổi link | Tìm kiếm theo nhà sản xuất All Rights Reserved©Alldatasheet.com |
Russian : Alldatasheetru.com | Korean : Alldatasheet.co.kr | Spanish : Alldatasheet.es | French : Alldatasheet.fr | Italian : Alldatasheetit.com Portuguese : Alldatasheetpt.com | Polish : Alldatasheet.pl | Vietnamese : Alldatasheet.vn Indian : Alldatasheet.in | Mexican : Alldatasheet.com.mx | British : Alldatasheet.co.uk | New Zealand : Alldatasheet.co.nz |
Family Site : ic2ic.com |
icmetro.com |